Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
做伴


[zuòbàn]
làm bạn; bầu bạn; ở bên cạnh。(做伴儿)当陪伴的人。
母亲生病,需要有个人做伴。
mẹ bị bệnh, cần phải có người trông nom.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.