| Từ phồn thể: (體) |
| [tī] |
| Bộ: 人 (亻) - Nhân |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: THỂ |
| | vốn riêng; của riêng; thân cận; tri kỷ。体己:同'梯己'。 |
| | Ghi chú: 另见tǐ |
| Từ phồn thể: (體) |
| [tǐ] |
| Bộ: 亻(Nhân) |
| Hán Việt: THỂ |
| | Ghi chú: 另见tī |
| | 1. thân thể; bộ phận thân thể。身体,有时指身体的一部分。 |
| | 体高 |
| chiều cao cơ thể |
| | 体重 |
| trọng lượng cơ thể |
| | 上体 |
| thân trên |
| | 肢体 |
| các chi của cơ thể |
| | 五体投地 |
| bái phục; khâm phục. |
| | 2. vật thể; thể。物体。 |
| | 固体 |
| thể rắn |
| | 液体 |
| thể lỏng |
| | 整体 |
| chỉnh thể |
| | 集体 |
| tập thể |
| | 3. thể chữ。文字的书写形式;作品的体裁。 |
| | 字体 |
| thể chữ |
| | 草体 |
| thể chữ viết thảo |
| | 文体 |
| thể văn |
| | 旧体诗 |
| thể thơ cũ |
| | 4. đích thân。亲身(经验);设身处地(着想)。 |
| | 体会 |
| thể hội; hiểu; nhận thức |
| | 体验 |
| thể nghiệm |
| | 体谅 |
| thông cảm; lượng thứ |
| | 身体力行 |
| tự mình làm lấy. |
| | 5. thể chế; thể。体制。 |
| | 政体 |
| chính thể |
| | 国体 |
| quốc thể |
| | 6. thể (ngôn ngữ)。一种语法范畴,多表示动词所指动作进行的情况。 |
| Từ ghép: |
| | 体裁 ; 体操 ; 体察 ; 体尝 ; 体词 ; 体大思精 ; 体罚 ; 体格 ; 体会 ; 体积 ; 体积吨 ; 体检 ; 体力 ; 体力劳动 ; 体例 ; 体谅 ; 体貌 ; 体面 ; 体念 ; 体魄 ; 体腔 ; 体式 ; 体态 ; 体坛 ; 体贴 ; 体统 ; 体外循环 ; 体位 ; 体味 ; 体温 ; 体温计 ; 体无完肤 ; 体惜 ; 体系 ; 体现 ; 体形 ; 体型 ; 体恤 ; 体循环 ; 体验 ; 体液 ; 体育 ; 体育场 ; 体育馆 ; 体育运动 ; 体针 ; 体征 ; 体制 ; 体质 ; 体重 |