|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不快
| [bùkuài] | | | 1. không vui; buồn hiu (nỗi lòng)。(心情)不愉快。 | | | 怏怏不快 | | ấm ức không vui | | | 2. khó chịu; không thoải mái (sức khoẻ) 。(身体)不舒服。 | | | 几天来身子不快 | | mấy ngày nay trong người thấy không được khoẻ | | | 3. chậm; không nhanh。慢。 | | | 4. cùn; không bén; lụt (dao, kéo...)。刀不锋利。 |
|
|
|
|