Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不快


[bùkuài]
1. không vui; buồn hiu (nỗi lòng)。(心情)不愉快。
怏怏不快
ấm ức không vui
2. khó chịu; không thoải mái (sức khoẻ) 。(身体)不舒服。
几天来身子不快
mấy ngày nay trong người thấy không được khoẻ
3. chậm; không nhanh。慢。
4. cùn; không bén; lụt (dao, kéo...)。刀不锋利。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.