Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不够


[bùgòu]
thiếu; không đủ; chưa; chưa đủ; không...lắm。表示在数量上或程度上比所要求的差些。
材料不够丰富
tài liệu không phong phú lắm
分析得还不够深入
phân tích chưa sâu
不够好
chưa tốt lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.