Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ức


poitrine
cent mille
opprimer
Quan lại ức dân
mandarins qui opprimaient la population
être très fâché; être suffoqué d'indignation; être exaspéré
đau ức
(y học) sternalgie
ức ngựa
portrail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.