Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ếm



verb
to bewitch; to exorcize
ếm ma quỉ To exorcize evil spirits and ghosts

[ếm]
to cast a spell on somebody; to bewitch
Bị hàng xóm ếm
To be under one's neighbour's spell
to exorcize
Ếm ma quỉ
To exorcize evil spirits and ghosts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.