Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ẳng


glapissement de douleur (du chien)
Bị đau, con chó kêu ẳng một tiếng
ayant mal, le chien pousse un glapissement de douleur
ăng ẳng
(redoublement; avec nuance de réitération) glapissements de douleur répétés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.