Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ắp



adj
Full to the brim, brimful, brimfull
cái xô nước đầy ắp a bucket full to the brim with water
kho nào cũng ắp hàng hoá every warehouse was brimful with goods

[ắp]
tính từ
full to the brim, brimful, brimfull; chock-full
cái xô nước đầy ắp
a bucket full to the brim with water
kho nào cũng ắp hàng hoá
every warehouse was brimful with goods
khách sạn đầy ắp người
the hotel is full to the roof



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.