Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ướp


aromatiser
Chè ướp hoa nhài
thé aromatisé de jasmin
mariner (de la viande; du poisson)
nói tắt của ướp lạnh
Thịt ướp lạnh
viande frigorifiée
embaumer; momifier (un cadavre)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.