Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ơ


,Ơ Con chữ thứ mười chín của bảng chữ cái chữ quốc ngữ, viết nguyên âm "ơ".

1 d. (ph.). Nồi đất nhỏ dùng để kho nấu thức ăn. Ơ cá.

2 c. (dùng ở đầu câu). Tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên. Ơ! Anh cũng ở đây à? Ơ lên một tiếng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.