Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồn



noun
post
verb
To rumonr; to get about

[đồn]
military post
xem tin đồn
Người ta đồn (rằng ) ông ta nghiện ma tuý
It is reported/rumoured that he is addicted to drugs/dependent on drugs; Rumour/report has it that he is a drug addict; He is reported to be addicted to drugs/dependent on drugs; He is reportedly addicted to drugs/dependent on drugs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.