Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đố


(kiến trúc) meneau; croisillon
Đố cửa sổ
croisillons de fenêtre
rayure; carreau (sur un tissu)
défier; mettre (quelqu'un) au défi de (faire quelque chose)
Giàu nứt đố đổ vách
riche comme Crésus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.