![](img/dict/02C013DD.png) | [đọc] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to read |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dạy ai đọc |
| To teach somebody to read |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tập đọc và tập viết |
| To learn to read and write; To learn reading and writing |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tập đọc, tập viết và làm toán |
| Reading, writing and arithmetic |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to dictate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đọc một bài luận cho học sinh chép |
| To dictate a composition to one's pupils |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pronounce; to sound |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tên nó khó đọc |
| His name is hard to pronounce |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Từ tiếng Anh hiếm khi đọc sao viết vậy |
| English words are rarely spelt as they sound |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chữ 'p'không đọc |
| The 'p' isn't sounded |