Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đều


[đều]
even; regular; steady
(toán học) equilateral
(thể dục thể thao) all
Trận hoà một đều / không đều
A one-all/nil-nil draw



even; regular; steady


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.