|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đẹt
 | [đẹt] | |  | Stunted, scrubby | |  | Người đẹt | | A stunted body | |  | Cây đẹt | | A stunted tree | |  | Rap (with some playing cards) | |  | Đánh bài thua bị đẹt vào ngón tay | | To loose at card playing and get rapped on the fingers with cards. |
Stunted, scrubby Người đẹt A stunted body Cây đẹt A stunted tree
Rap (with some playing cards) Đánh bài thua bị đẹt vào ngón tay To loose at card playing and get rapped on the fingers with cards
|
|
|
|