|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đẹp
| beau; joli; charmant; (thông tục) chou | | | Hoa đẹp | | belle fleur | | | Người phụ nữ đẹp | | une jolie femme | | | Chị ấy đẹp làm sao! | | ce qu'elle est chou! | | | Cái áo dài đẹp | | une charmante robe | | | cái nết đánh chết cái đẹp | | | bonté passe beauté | | | đèm đẹp | | | assez beau; assez joli | | | đẹp người đẹp nết | | | beau de corps et de caractère | | | đẹp như sao băng | | | beau comme un astre; beau comme le jour | | | người đẹp vì lụa | | | la belle plume fait le bel oiseau | | | người đẹp | | | la belle | | | vợ đẹp con khôn | | | femme jolie et enfants sages; famille heureuse |
|
|
|
|