Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đặt


poser; déposer; disposer; mettre; placer; ranger
Đặt đầu lên gối
poser sa tête sur l'oreiller
Đặt một câu hỏi
poser une question
Đặt hoa trên bàn
disposer les fleurs sur la table
Đặt quyển sách trên bàn
mettre un livre sur la table
Đặt cái tủ trong phòng
placer une armoire dans la salle
Đặt dưới quyền
placer sous les ordres (de quelqu'un)
Đặt hi vọng vào ai
placer ses espérances en quelqu'un
Đặt tiền lấy lãi
placer son argent
Đặt ai dưới quyền mình
ranger quelqu'un sous ses ordres
établir; installer; dresser; poster; jeter
Đặt một con đường sắt
établir une voie ferrée
Đặt bẫy
dresser un piège
Đặt một người gác
poster un sentinelle
Đặt cơ sở cho
jeter les bases de
forger; inventer
Đặt ra một chuyện
forger une histoire
Đặt ra một mẹo
inventer un expédient
construire
Đặt một câu
construire une phrase
faire une commande; commander
Đặt mua sách
faire une commande de livres
Đặt làm một áo sơ-mi
commander une chemise
(đánh bài, đánh cờ) ponter; miser
Đặt một số tiền
ponter une somme
Nó đặt bao nhiêu?
combien a-t-il misé?
đặt lại
replacer; remettre
đặt trước
avancer; préétablir
tiền đặt
mise; enjeu; pot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.