| poser; déposer; disposer; mettre; placer; ranger |
| | Đặt đầu lên gối |
| poser sa tête sur l'oreiller |
| | Đặt một câu hỏi |
| poser une question |
| | Đặt hoa trên bàn |
| disposer les fleurs sur la table |
| | Đặt quyển sách trên bàn |
| mettre un livre sur la table |
| | Đặt cái tủ trong phòng |
| placer une armoire dans la salle |
| | Đặt dưới quyền |
| placer sous les ordres (de quelqu'un) |
| | Đặt hi vọng vào ai |
| placer ses espérances en quelqu'un |
| | Đặt tiền lấy lãi |
| placer son argent |
| | Đặt ai dưới quyền mình |
| ranger quelqu'un sous ses ordres |
| | établir; installer; dresser; poster; jeter |
| | Đặt một con đường sắt |
| établir une voie ferrée |
| | Đặt bẫy |
| dresser un piège |
| | Đặt một người gác |
| poster un sentinelle |
| | Đặt cơ sở cho |
| jeter les bases de |
| | forger; inventer |
| | Đặt ra một chuyện |
| forger une histoire |
| | Đặt ra một mẹo |
| inventer un expédient |
| | construire |
| | Đặt một câu |
| construire une phrase |
| | faire une commande; commander |
| | Đặt mua sách |
| faire une commande de livres |
| | Đặt làm một áo sơ-mi |
| commander une chemise |
| | (đánh bài, đánh cờ) ponter; miser |
| | Đặt một số tiền |
| ponter une somme |
| | Nó đặt bao nhiêu? |
| combien a-t-il misé? |
| | đặt lại |
| | replacer; remettre |
| | đặt trước |
| | avancer; préétablir |
| | tiền đặt |
| | mise; enjeu; pot |