Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đắm


sombrer; couler; faire naufrage
Tàu đã đắm
navire qui a coulé; navire qui a sombré; navire qui fait nauvrage
s'enticher; se passionner
Đắm sắc tham tài
s'enticher de la beauté (des femmes) et ambitionner des richesses
Đắm nguyệt say hoa
se passionner pour des préoccupations érotiques



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.