|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đấy
| là | | | Anh ngồi đấy | | asseyez-vous là | | | Ai đấy? | | qui est là? | | | lors | | | Từ đấy | | depuis lors; depuis ce moment là | | | voilà | | | Anh ấy đấy | | le voilà | | | Đấy! đã bảo anh mà! | | voilà! je vous l'ai dit | | | (thân mật) tu; toi | | | Đấy mà đi, đây cũng đi cùng | | si tu y vas, j'irai avec toi | | | (particule finale pour accentuer le sens; le plus souvent non traduite) | | | Liệu hồn đấy! | | attention à toi! |
|
|
|
|