![](img/dict/02C013DD.png) | [đảng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | party |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những vấn đề trong nội bộ một đảng |
| A party's internal problems |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chỉnh đốn đảng ngay từ trong nội bộ đảng |
| To rectify a party from the inside/from within |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghị viện của quý vị có bao nhiêu đảng? |
| How many parties are there in your parliament? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đảng nào dẫn đầu số phiếu bầu? |
| Which party heads the poll? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đảng này càng ngày càng có nhiều người ủng hộ |
| There is growing support for this party |