Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đạt


parvenir à; atteindre; venir à; en venir à; accéder à
Đạt tới đỉnh
parvenir au sommet
Đạt mục tiêu
atteindre l'objectif
Đạt đến kết quả
venir à un résultat
Đạt mục tiêu
en venir à ses fins
Đạt được một địa vị
accéder à un poste
envoyer
Đạt giấy mời
envoyer une carte d'invitation
réussi
Buổi diễn rất đạt
une représentation très réussie
dục tốc bất đạt
hâte-toi lentement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.