|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đạt
| parvenir à; atteindre; venir à; en venir à; accéder à | | | Đạt tới đỉnh | | parvenir au sommet | | | Đạt mục tiêu | | atteindre l'objectif | | | Đạt đến kết quả | | venir à un résultat | | | Đạt mục tiêu | | en venir à ses fins | | | Đạt được một địa vị | | accéder à un poste | | | envoyer | | | Đạt giấy mời | | envoyer une carte d'invitation | | | réussi | | | Buổi diễn rất đạt | | une représentation très réussie | | | dục tốc bất đạt | | | hâte-toi lentement |
|
|
|
|