 | [đạt] |
|  | to attain; to achieve; to reach; to get; to win |
|  | Đạt mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 15 % |
| To achieve average annual growth of 15 per cent |
|  | Đạt đến sự hoàn mỹ |
| To attain to perfection; to reach perfection |
|  | Bộ phim ấy đã đạt giải nhì trong Liên hoan phim truyền hình mới đây |
| That film won the second prize in the recent Telefilm Festival |