|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại
| [đại] | | | fiendishly; extremely | | | wildly; at random | | | Đoán / trả lời đại | | To guess/answer wildly; To guess/answer at random | | | Chọn đại | | To choose at random | | | great | | | Đại cách mạng văn hoá vô sản | | Great Proletarian Cultural Revolution |
big; great; very, much
|
|
|
|