|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đúng
| exact; juste; vrai; précis | | | Bản sao đúng | | copie exacte | | | Äúng ba giá» | | à trois heures précises | | | Cái cân đúng | | une balance juste | | | Không đúng | | ce n'est pas vrai | | | đúng lúc ấy | | | juste à ce moment | | | nói đúng ra | | | à proprement parler |
|
|
|
|