Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đúng


[đúng]
just; right; exactly; very
Vụ đó xảy ra đúng vào ngày mà...
It happened the very same day that...
right; true; correct; exact
Chá»n lá»±a đúng / sai
To make the right/wrong choice
Nên dùng thể giả định thì đúng hơn
It would be more correct to use the subjunctive
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam, đúng hay sai?
Hanoi is the capital of Vietnam, true or false?



just; exact; accurate; right; precise
cân đúng accurate scales


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.