|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đúc
verb
to cast; to found to be alike chúng nó giống nhau như đúc They are very much alike
 | [đúc] |  | động từ | |  | to cast; to found | |  | to be alike | |  | chúng nó giống nhau như đúc | | They are very much alike |
|
|
|
|