|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đùn
| [đùn] | | | Push out, push up (from below). | | | Giun đùn đất | | Worms push up earth. | | | Khói đùn từ mặt đất lên | | Smoke coiled up from the earth. | | | Pass the buck, shift the responsibility (of some hard job) | | | Đùn việc khó cho người khác | | To shift to another person. | | | cũn nói ỉa đùn Shit oneself (of chindren). |
Push out, push up (from below) Giun đùn đất Worms push up earth Khói đùn từ mặt đất lên Smoke coiled up from the earth Pass the buck, shift the responsibility (of some hard job) Đùn việc khó cho người khác To shift to another person cũn nói ỉa đùn Shit oneself (of chindren)
|
|
|
|