Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đùn


[đùn]
Push out, push up (from below).
Giun đùn đất
Worms push up earth.
Khói đùn từ mặt đất lên
Smoke coiled up from the earth.
Pass the buck, shift the responsibility (of some hard job)
Đùn việc khó cho người khác
To shift to another person.
cũn nói ỉa đùn Shit oneself (of chindren).



Push out, push up (from below)
Giun đùn đất Worms push up earth
Khói đùn từ mặt đất lên Smoke coiled up from the earth
Pass the buck, shift the responsibility (of some hard job)
Đùn việc khó cho người khác To shift to another person
cũn nói ỉa đùn Shit oneself (of chindren)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.