|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đùa
| pousser | | | Gió đùa lá khô | | le vent pousse les feuilles mortes | | | plaisanter; badiner; rigoler; blaguer | | | câu nói đùa | | | plaisanterie; badinage; rigolade; blague | | | kẻ đùa vô duyên | | | mauvais plaisant |
|
|
|
|