Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đùa


pousser
Gió đùa lá khô
le vent pousse les feuilles mortes
plaisanter; badiner; rigoler; blaguer
câu nói đùa
plaisanterie; badinage; rigolade; blague
kẻ đùa vô duyên
mauvais plaisant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.