![](img/dict/02C013DD.png) | [đêm] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | evening; night |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những đêm hè |
| Summer evenings |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äêm 11 tây anh Ä‘i đâu? |
| Where did you go on the 11th in the evening?; Where did you go on the evening of the 11th? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lúc 10 giỠđêm |
| At 10 (o'clock) at night; at 10 pm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những đêm không ngủ |
| Sleepless nights |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một đêm đi bộ / nghỉ ngơi / là m việc |
| A night's walk/rest/work |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một đêm là m việc anh được trả lương bao nhiêu? |
| How much are you paid for a night's work? |