|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đê
 | [đê] | |  | Dyke | |  | Mùa nước đê dễ bị vỡ | | During the flood season, dykes easily break | |  | Thimble | |  | Dùng đê khi hkâu | | To use a thimble when sewing |
Dyke Mùa nước đê dễ bị vỡ During the flood season, dykes easily break
Thimble Dùng đê khi hkâu To use a thimble when sewing
|
|
|
|