|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đãi
verb
to wash; to treat
 | [đãi] | |  | to sift | |  | xem thết | |  | Äây là Henry đãi đấy! | | It's Henry's treat! | |  | Äãi ai ăn tối | | To stand somebody a dinner | |  | Nó đãi chúng tôi má»™t chầu nháºu / ăn nhà hà ng | | He stood us a treat in the pub/the restaurant |
|
|
|
|