Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đây


ici
Lại đây
venez ici
Anh ở đây như ở nhà
vous êtes ici comme chez vous
Xin ông kí vào đây
veuillez signer ici
y
Tôi đã đến đây, tôi sẽ ở lại đây
je suis venu ici, j'y reste
maintenant
Từ đây
à partir de maitenant; dès ce moment
voici
Sách anh đây
voici votre liivre
Äây là nhà tôi
voici ma maison
ông đây
monsieur que voici
(thân mật) je; moi
Äấy vá»›i đây không dây mà buá»™c (ca dao)
toi et moi nous sommes liés ensemble, sans aucun lien pourtant
Äây không thèm nói nữa
je ne daigne plus parler
ce; ceci
Äây là má»™t sá»± sai lầm
c'est une erreur
(particule finale pour accentuer le sens; le plus souvent non traduite)
Con ơi, lại mẹ bảo đây
viens, mon enfant, j'ai à te parler



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.