| ici |
| | Lại đây |
| venez ici |
| | Anh ở đây như ở nhà |
| vous êtes ici comme chez vous |
| | Xin ông kà và o đây |
| veuillez signer ici |
| | y |
| | Tôi đã đến đây, tôi sẽ ở lại đây |
| je suis venu ici, j'y reste |
| | maintenant |
| | Từ đây |
| à partir de maitenant; dès ce moment |
| | voici |
| | Sách anh đây |
| voici votre liivre |
| | Äây là nhà tôi |
| voici ma maison |
| | ông đây |
| monsieur que voici |
| | (thân máºt) je; moi |
| | Äấy vá»›i đây không dây mà buá»™c (ca dao) |
| toi et moi nous sommes liés ensemble, sans aucun lien pourtant |
| | Äây không thèm nói nữa |
| je ne daigne plus parler |
| | ce; ceci |
| | Äây là má»™t sá»± sai lầm |
| c'est une erreur |
| | (particule finale pour accentuer le sens; le plus souvent non traduite) |
| | Con ơi, lại mẹ bảo đây |
| viens, mon enfant, j'ai à te parler |