Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đáp


répondre; répliquer; rétorquer; rendre
Äáp lại má»™t bài phê bình
répliquer à une critique
Äáp cái tốt bằng cái tốt
rendre le bien pour le bien
prendre (un moyen de transport)
Äáp tàu lúc sáu giá» sáng
prendre le train à six heures du matin
Äáp máy bay
prendre l'avion
accoster; aborder
Tàu thuỷ đáp vào bến
le bateau accoste le quai
Äáp vào cảng
aborder le port
se poser
Chim đáp xuống một cành cây
oiseau qui se pose sur une branche
faire un ajout (pour allonger une robe...)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.