Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đá


glace
Bia không đá
bière sans glace
pierre; roche
Äá trầm tích
roche sédimentaire
(sinh vật há»c, sinh lý há»c) pierreux
Tế bào đá
cellule pierreuse
dur
(thông tục) donner un coup de pied
lancer avec le pied; jouer avec le pied
Äá vào cạnh sÆ°á»n
donner un coup de pied sur le flanc
(thông tục) chasser; congédier; plaquer
Cô ấy đã đá ngÆ°á»i tình rồi
elle a plaqué son amant
(thông tục) jouer un mauvais tour
Tụi con buôn đá nhau
les mercantiles se jouent un mauvais tour
(thông tục) lâcher (des paroles...)
Thỉnh thoảng lại đá một câu
lâcher de temps en temps quelques mots (au cours d'une conversation)
đá thử vàng, gian nan thử sức
l'or éprove par le feu, l'homme par le malheur
nước chảy đá mòn
goutte à goutte l'eau creuse la pierre
trứng chá»i vá»›i đá
c'est le pot de terre contre le pot de fer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.