|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đo
| mesurer | | | Đo một mảnh đất | | mesurer un terrain | | | sonder | | | Đo lòng người | | sonder le coeur de l'homme | | | đo bò làm chuồng | | | prendre trop de précautions préalables | | | đo lọ nước mắm, đếm củ dưa hành | | | mesurer les moindres dépenses; être très avare | | | sự đo | | | mesure; merurage; mensuration | | | thợ đo quần áo | | | mesureur |
|
|
|
|