Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đo


mesurer
Đo một mảnh đất
mesurer un terrain
sonder
Đo lòng người
sonder le coeur de l'homme
đo bò làm chuồng
prendre trop de précautions préalables
đo lọ nước mắm, đếm củ dưa hành
mesurer les moindres dépenses; être très avare
sự đo
mesure; merurage; mensuration
thợ đo quần áo
mesureur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.