Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đi


aller; marcher
Anh đi đâu đấy?
où allez-vous?
Đi bước lớn
aller à grands pas
Em bé chập chững đi
enfant qui commence à marcher
partir; se rendre; se diriger vers
Khi nào anh sẽ đi?
quand partirez-vous?
Đi đến một nơi
se rendre en un lieu
Đi ra phía cửa
se diriger vers la porte
déplacer
Đi con tốt
déplacer un pion
porter
Đi giày
porter des souliers
prendre
Đi máy bay
prendre l'avion
Đi tắc-xi
prendre un taxi
aller de pair; se convenir; s'accorder
Hai cái bình ấy không đi với nhau
ces deux vases ne vont pas de pair
Hai màu ấy không đi với nhau
ces deux couleurs ne s'accordent pas
mourir
ông cụ ấy đi hôm qua
ce vieillard est mort hier
(particule finale exprimant un ordre, une exhortation, un conseil et ne se traduisant pas en général)
mày im đi
tais-toi
Làm việc ấy đi
fais ce travail
Quên nó đi
oublie-le
(particule finale exprimant une certaine diminution et ne se traduisant pas en général)
Bớt tốc độ đi
diminuer la vitesse
Nó gầy đi
il a maigri
có đi có lại
donnant donnant
có đi có lại mới toại lòng nhau
passe-moi la casse, je vous passerez le séné
đi buôn nói ngay không tày đi cày nói dối
la franchise d'un commerçant ne vaut pas le mensonge d'un laboureur
đi cho biết đó biết đây, ở nhà với mẹ biết ngày nào khôn
les voyages étendent la sphère de vos connaissances, celui qui se suspend au jupon de sa mère n'aura jamais l'esprit éclairé
đi đây đi đó
beaucoup voyagé
đi đêm về hôm
qui a des habitudes noctambules
đi đến nơi về đến chốn
qui est partout et toujours ponctuel
đi guốc trong bụng
lire dans les pensées
đi hỏi già về nhà hỏi trẻ
en sortant il est bon de demander l'avis des vieux, mais en rentrant, il est bon de s'informer auprès des enfants
đi lâu mới biết đường dài
au vol (chant) on connaît l'oiseau
đi một ngày đàng học một sàng khôn
un jour de voyage vous donne bien des leçons de sagesse
đi ngang về tắt
prendre des chemins détournés (en parlant surtout d'une femme qui n'est pas sérieuse)
đi nói dối cha, về nhà nói dối chú
qui a l'habitude de mentir (en parlant d'un enfant)
đi sớm về khuya
se peiner toute la journée
đi với ma mặc áo giấy
hurler avec les loups



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.