Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đai


(từ cũ, nghĩa cũ) ceinture (d'un costume d'apparat)
cerceau; bandage
Đai thùng
cerceau de tonneau
Đai sắt vành bánh xe bò
bandages métalliques des roues de charrettes
sangle
Đai yên ngựa
sangle d'une selle
courroie
Đai truyền
courroie de transmission
porter (en soutenant par des sangles)
Đai con sau lưng
porter son enfant sur le dos
persister à exprimer ses réprobations
Nó nhận lỗi mà anh còn cứ đai mãi
il a reconnu sa faute, pourquoi persistez-vous à exprimer ses réprobations



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.