Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
úm


(premier mot dans certaines formules d'incantation)
(thông tục) éblouir; tromper
Thôi đừng úm nhau thế!
assez de vos trucs! ne cherchez plus à m'éblouir
(tiếng địa phương) presser contre son sein
Mẹ úm con
mère qui presse son enfant contre son sein



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.