Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ùa


se précipiter; s'engouffrer; se ruer
Giá» nghỉ, há»c sinh ùa ra sân
les élèves se précipitent dans la cour à la récréation
Hành khách ùa vào xe điện
les passagers s'engouffrent dans le tramway
se déverse impétueusement
Nước lũ ùa vào đồng
crues qui se déversent impétueusement dans les champs
en vitesse; sans hésitation
Làm ùa đi
faire quelque chose en vitesse



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.