| [îlot] |
| danh từ giống đực |
| | đảo nhá», đảo |
| | Un îlot perdu au milieu de l'océan |
| một đảo nhỠbiệt tăm giữa đại dương |
| | îlot olfactif |
| (giải phẫu) đảo khứu |
| | cụm, cụm nhà |
| | îlots de résistance |
| những cụm kháng chiến |
| | Démolir un îlot insalubre |
| phá bỠmột cụm nhà ở thiếu vệ sinh |
| | (hà ng hải) kiến trúc nhô lên trên sân (của tà u sân bay) |