| [île] |
| danh từ giống cái |
| | đảo, hòn đảo |
| | L'île de Phu Quôc |
| đảo Phú Quốc |
| | Une île déserte |
| đảo hoang |
| | île corallienne |
| đảo san hô |
| | île détachée |
| đảo tách (từ đất liá»n) |
| | île d'émersion |
| đảo nổi lên, đảo nhô lên |
| | île rattachée |
| đảo liá»n bá» |
| | île volcanique |
| đảo phun trà o (do núi lá»a ở đáy biển tạo nên) |
| | Sa maison est une île au milieu de la plaine |
| nhà anh ta là một hòn đảo ở giữa cánh đồng |
| | Les habitants d'une île |
| cư dân của một hòn đảo |
| | Groupe d'îles |
| quần đảo |
| | les îles |
| | quần đảo Ăng-ti |
| | l'île de Beauté |
| | đảo Coóc-xơ |