 | [éviter] |
 | ngoại động từ |
|  | tránh |
|  | éviter un coup |
| tránh một cú đấm |
|  | éviter un obstacle |
| tránh trở ngại, chướng ngại |
|  | éviter un danger |
| tránh nguy hiểm |
|  | éviter le regard de qqn |
| tránh cái nhìn của ai |
|  | éviter les mots grossiers |
| tránh những từ tục |
|  | tránh mặt |
|  | Je veux l'éviter |
| tôi muốn tránh mặt hắn |
 | phản nghĩa Approcher, chercher, poursuivre, rechercher. Heurter, rencontrer |
 | nội động từ |
|  | (hà ng hải) xoay quanh neo (do gió hoặc sóng xô) |