![](img/dict/02C013DD.png) | [éventualité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh có thể xảy ra, tÃnh tùy thuá»™c tình hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Envisager l'éventualité d'une guerre |
| xem xét tÃnh có thể xảy ra của cuá»™c chiến tranh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình huống có thể xảy ra, sự việc bất trắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être prêt à toute éventualité |
| sẵn sà ng đối phó vá»›i má»i sá»± việc bất trắc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Certitude, nécessité, réalité |