|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étonné
| [étonné] | | tÃnh từ | | | ngạc nhiên | | | L'air étonné | | vẻ ngạc nhiên | | | Je suis très étonné de vous rencontrer | | tôi rất ngạc nhiên khi được gặp ông | | | jouer l'étonné | | | là m ra vẻ ngạc nhiên |
|
|
|
|