| [étiquette] |
| danh từ giống cái |
| | nhãn, giấy ghi (giá...) |
| | Attacher une étiquette sur un sac |
| dán nhãn và o túi xách |
| | Le prix est sur l'étiquette |
| giá ở trên giấy ghi |
| | lễ nghi; nghi thức |
| | Observer l'étiquette |
| theo lá»… nghi |
| | étiquette politique |
| nghi thức chÃnh trị |