Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étinceler


[étinceler]
nội động từ
sáng chói
étoiles qui étincellent
những ngôi sao sáng chói
rực rỡ, lộng lẫy
Esprit qui étincelle
tài trí rực rỡ
phản nghĩa se ternir, s'éteindre



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.