|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étinceler
 | [étinceler] |  | nội động từ | |  | sáng chói | |  | étoiles qui étincellent | | những ngôi sao sáng chói | |  | rực rỡ, lộng lẫy | |  | Esprit qui étincelle | | tà i trà rực rỡ |  | phản nghĩa se ternir, s'éteindre |
|
|
|
|