| [éternité] |
| danh từ giống cái |
| | sự vĩnh hằng, sự vĩnh cữu |
| | thá»i gian lâu dà i |
| | Rester une éternité à la campagne |
| sống lâu dà i ở nông thôn |
| | sự bất tỠ|
| | Le nom du président Ho est entré dans l'éternité |
| tên Hồ Chủ Tịch đã trở thà nh bất tỠ|
| phản nghĩa Brièveté |
| | de toute éternité |
| | từ muôn Ä‘á»i |
| | songer à l'éternité |
| | (tôn giáo) nghĩ đến kiếp sau |