|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étau
 | [étau] |  | danh từ giống Ä‘á»±c | |  | (kỹ thuáºt) êtô, má» cặp | |  | avoir le coeur dans un étau | |  | buồn phiá»n, lo lắng | |  | avoir le pied dans un étau | |  | Ä‘i giầy cháºt quá | |  | être pris (serré) comme dans un étau | |  | bị o ép tháºm tệ |
|
|
|
|