| [étalage] |
| danh từ giống đực |
| | sự bà y (hà ng); chỗ bà y hà ng; hà ng bà y |
| | Les étalages du magasin |
| những hà ng bà y của cá»a hà ng |
| | sự phô bà y, sự chưng ra, sự khoe |
| | Faire étalage de sa richesse |
| khoe già u |
| | faire étalage de ses qualités |
| | tá» ra hÆ¡n ngÆ°á»i, khoe khoang |