| [équiper] |
| ngoại động từ |
| | trang bị |
| | équiper un navire |
| trang bị một tà u thuỷ |
| | équiper une armée |
| trang bị cho một đội quân |
| | équiper un enfant pour le ski |
| trang bị cho một em bé đi trượt tuyết |
| phản nghĩa Déséquiper. Désarmer, déshabiller. Démunir |